Các kiểu cột nhà thịnh hành và được ưa chuộng nhất năm 2025

Năm 2025, các kiểu cột nhà không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Từ cột bê tông đến thép, giá thị trường thay đổi tùy thuộc vào chất liệu và kích thước. Cùng DConstech tìm hiểu xu hướng và mức giá phù hợp để lựa chọn cột nhà hoàn hảo cho không gian của bạn.

I. Xu hướng và tầm quan trọng của cột nhà

Năm 2025, cột nhà không chỉ chịu lực mà còn nâng cao thẩm mỹ. Kiểu cột đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại. Hiểu rõ các loại cột và xu hướng mới giúp bạn quyết định đúng khi xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa.

Cột nhà đóng vai trò quan trọng trong kết cấu của một công trình. Việc lựa chọn kiểu dáng và chất liệu phù hợp giúp đảm bảo tuổi thọ và vẻ đẹp kiến trúc của ngôi nhà.

II. Những kiểu cột nhà được yêu thích nhất năm 2025

2.1. Cột tròn

Cột tròn là loại cột có tiết diện hình tròn, thường dùng trong kiến trúc cổ điển, tân cổ điển và hiện đại. Chúng có thể làm từ bê tông, gỗ, thép hoặc đá.

Ưu điểm

– Tính thẩm mỹ cao: Mang lại vẻ đẹp mềm mại, sang trọng, đặc biệt trong kiến trúc cổ điển.

– Phân tán lực tốt: Giúp kết cấu chịu lực đều, giảm áp lực lên một điểm cụ thể.

– Dễ kết hợp với nhiều phong cách: Phù hợp với cả công trình truyền thống và hiện đại.

 – Giảm cản gió: So với cột vuông, cột tròn ít chịu tác động của gió hơn

Nhược điểm

– Khó thi công hơn: Đổ bê tông cột tròn yêu cầu cốp pha và kỹ thuật phức tạp hơn cột vuông.

– Khó tận dụng không gian: Không dễ sắp xếp nội thất hoặc ốp lát so với cột vuông.

– Chi phí cao hơn: Gia công và thi công thường tốn kém hơn do yêu cầu độ chính xác cao.

Cột nhà trong xây dựng

Hình 1: Cột tròn trong xây dựng 

2.2. Cột vuông

Cột vuông là loại cột có tiết diện hình vuông hoặc chữ nhật, phổ biến trong kiến trúc hiện đại và truyền thống. Loại cột này thường sử dụng các loại vật liệu phổ biến như bê tông và thép.

Ưu điểm

Dễ thi công: Cột vuông dễ đổ bê tông, lắp đặt cốp pha và hoàn thiện hơn cột tròn.

– Tận dụng không gian tốt: Dễ sắp xếp nội thất, ốp lát gạch hoặc trang trí.

– Tính ổn định cao: Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình.

– Phong cách đa dạng: Phù hợp với cả kiến trúc hiện đại, cổ điển và công nghiệp.

Nhược điểm

– Thẩm mỹ kém mềm mại: So với cột tròn, cột vuông có vẻ cứng nhắc hơn.

– Dễ bị tác động bởi gió: Các góc cạnh có thể tạo lực cản gió lớn hơn so với cột tròn.

– Cần xử lý chống nứt: Các góc cột dễ bị nứt nếu không được gia cố cẩn thận.

Cột vuông trong xây dựng

Hình 2: Cột vuông trong xây dựng   

2.3. Cột chữ nhật

Cột chữ nhật là loại cột có tiết diện hình chữ nhật, thường được sử dụng trong nhà ở, công trình thương mại và công nghiệp. 

Ưu điểm

Chịu lực tốt: Có khả năng chịu lực theo phương dọc và phương ngang hiệu quả.

– Tận dụng không gian: Dễ bố trí nội thất và ốp lát trang trí hơn so với cột tròn.

– Dễ thi công: Việc lắp đặt cốp pha và đổ bê tông đơn giản hơn cột tròn.

– Phù hợp nhiều phong cách: Sử dụng linh hoạt trong cả kiến trúc hiện đại và truyền thống.

Nhược điểm

Thẩm mỹ cứng nhắc: Không mềm mại như cột tròn, dễ tạo cảm giác thô cứng.

– Góc cạnh dễ nứt: Các góc của cột có thể bị nứt nếu không được gia cố kỹ.

– Dễ chịu tác động của gió: So với cột tròn, cột chữ nhật có lực cản gió lớn hơn, đặc biệt với tiết diện lớn.

Cột chữ nhật trong xây dựng

Hình 3: Cột chữ nhật trong công trình   

2.4. Cột đa giác

Cột đa giác là loại cột có tiết diện hình đa giác như lục giác, bát giác, hoặc nhiều cạnh hơn. Chúng thường xuất hiện trong công trình kiến trúc cổ điển, tân cổ điển và một số thiết kế hiện đại để tăng tính thẩm mỹ.

Ưu điểm

Thẩm mỹ độc đáo: Tạo điểm nhấn ấn tượng, sang trọng cho công trình.

– Phân tán lực tốt: Khả năng chịu lực tốt hơn cột vuông, giúp giảm ứng suất tập trung.

– Giảm cản gió: So với cột vuông hoặc chữ nhật, cột đa giác ít bị ảnh hưởng bởi gió.

– Phù hợp nhiều phong cách: Có thể áp dụng trong kiến trúc cổ điển, hiện đại và công nghiệp.

Nhược điểm

Thi công phức tạp: Đổ bê tông và lắp đặt cốp pha khó hơn so với cột tròn hoặc vuông.

– Khó kết hợp nội thất: Các góc cạnh có thể gây khó khăn khi bố trí không gian và trang trí.

– Chi phí cao hơn: Yêu cầu kỹ thuật cao, tốn nhiều thời gian và vật liệu hơn.

Cột đa giác trong xây dựng

Hình 4: Cột đa giác trong xây dựng  

2.5. Cột rỗng

Cột rỗng là loại cột có lõi rỗng bên trong thay vì đặc hoàn toàn. Chúng có thể làm từ thép, bê tông, hoặc composite. Thường được sử dụng trong các công trình hiện đại, nhà cao tầng và kết cấu nhẹ.

Ưu điểm

Giảm trọng lượng: Nhẹ hơn cột đặc, giúp giảm tải trọng cho móng và kết cấu.

– Tiết kiệm vật liệu: Sử dụng ít vật liệu hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.

– Chứa hệ thống kỹ thuật: Có thể đi dây điện, ống nước, thông gió bên trong cột.

– Dễ thi công và lắp đặt: Nhất là với cột thép rỗng hoặc cột bê tông lắp ghép.

Nhược điểm

– Chịu lực kém hơn cột đặc: Phải tính toán kỹ để đảm bảo độ bền và ổn định.

– Dễ bị ăn mòn (với cột thép): Cần xử lý chống gỉ hoặc bảo vệ bề mặt.

– Chi phí sản xuất cao: Một số loại cột rỗng đòi hỏi công nghệ chế tạo phức tạp hơn.

III. Khám phá các vật liệu làm cột

3.1. Cột bê tông

Cột bê tông là sự lựa chọn phổ biến nhất trong các công trình xây dựng. Chúng nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và dễ dàng thi công.

Cột bê tông có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu khác để tạo nên các kiểu dáng đẹp mắt và phù hợp với các phong cách thiết kế.

Ưu điểm:

– Chịu lực cao: Có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với nhiều loại công trình.

– Độ bền lâu dài: Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, chống cháy và chống ăn mòn tốt.

– Chi phí hợp lý: So với thép hoặc gỗ, bê tông có giá thành rẻ và nguồn cung dồi dào.

– Dễ tạo hình: Có thể đổ khuôn theo nhiều kiểu dáng như tròn, vuông, chữ nhật, đa giác.

– Cách âm, cách nhiệt tốt: Giúp giảm tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ trong công trình.

Nhược điểm:

– Trọng lượng nặng: Gây áp lực lớn lên móng, cần tính toán kết cấu kỹ lưỡng.

– Khó sửa chữa, thay đổi: Khi đã đổ bê tông, việc sửa chữa hoặc thay đổi kết cấu rất khó khăn.

– Thi công mất thời gian: Cần thời gian đông cứng và bảo dưỡng để đạt độ bền tối ưu.

– Dễ nứt nếu không bảo dưỡng tốt: Ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tuổi thọ công trình.

3.2. Cột thép

Cột thép mang đến sự tinh tế và hiện đại cho công trình. Cột thép thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng hoặc các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, giúp tiết kiệm không gian và mang đến vẻ đẹp công nghiệp đầy ấn tượng.

Ưu điểm:

– Chịu lực cao: Cột thép có cường độ chịu lực lớn, phù hợp với công trình cao tầng, cầu, nhà xưởng.

– Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn cột bê tông cùng khả năng chịu tải, giúp giảm tải trọng công trình.

– Thi công nhanh: Có thể lắp ráp sẵn tại nhà máy, rút ngắn thời gian xây dựng.

– Linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng thay đổi, mở rộng hoặc tháo dỡ khi cần.

– Tiết diện nhỏ, tối ưu không gian: Giúp tận dụng diện tích sử dụng hiệu quả hơn so với cột bê tông.

Nhược điểm:

– Dễ bị ăn mòn: Thép cần được bảo vệ chống gỉ, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc ven biển.

– Chi phí cao: Giá vật liệu và gia công thép thường đắt hơn bê tông.

– Khả năng chống cháy kém: Khi gặp nhiệt độ cao, thép dễ bị mất cường độ, cần biện pháp bảo vệ chống cháy.

– Dễ biến dạng dưới tải trọng động: Có thể bị cong, xoắn nếu không thiết kế và gia cố đúng cách.

3.3. Cột gỗ

Đây là lựa chọn phù hợp với những ngôi nhà muốn tạo ra không gian ấm cúng. Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, tinh tế, nhưng cần được bảo dưỡng kỹ càng để tránh mục nát và hư hỏng theo thời gian.

Ưu điểm:

– Thẩm mỹ cao: Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, ấm cúng, phù hợp với kiến trúc cổ điển và truyền thống.

– Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn so với cột bê tông và thép, giúp giảm tải trọng công trình.

– Thi công đơn giản: Dễ cắt, ghép, lắp đặt và sửa chữa mà không cần máy móc phức tạp.

– Cách nhiệt, cách âm tốt: Giúp giữ nhiệt vào mùa đông và mát vào mùa hè.

– Thân thiện với môi trường: Là vật liệu tự nhiên, có thể tái chế và không gây ô nhiễm.

Nhược điểm:

– Dễ bị mối mọt, ẩm mốc: Cần xử lý chống mối mọt, chống thấm để kéo dài tuổi thọ.

– Chịu lực kém hơn bê tông, thép: Không phù hợp với công trình lớn, chịu tải trọng cao.

– Dễ cháy: Cần biện pháp chống cháy hoặc sử dụng gỗ đã qua xử lý.

– Chi phí cao: Gỗ tự nhiên chất lượng cao có giá thành đắt đỏ, nhất là các loại gỗ quý.

IV. Dịch vụ thi công tại DConstech

4.1. Giới thiệu về công ty

DConstech là đơn vị chuyên thiết kế và thi công với đội ngũ chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm.

Ứng dụng công nghệ, nâng cao hiệu suất làm việc và liên tục bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ nhân sự.

Mọi bước phát triển đều được thúc đẩy bởi sự tận tâm, kết hợp giữa quản lý chặt chẽ và đội ngũ thi công lành nghề.

Hướng đến quy trình và từng bước ứng dụng tự động hóa để nâng cao chất lượng và hiệu quả.

4.2. Dịch vụ xây dựng của DConstech

Đến với DConstech bạn sẽ nhận được gì?

1. Hợp đồng minh bạch
Chúng tôi cam kết đảm bảo quyền lợi khách hàng với các điều khoản rõ ràng và công bằng.

2. Bàn giao đúng hẹn
Với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao và thợ lành nghề, chúng tôi đảm bảo tiến độ nhanh chóng, chất lượng vượt trội.

3. Chi phí cạnh tranh
Nhờ hợp tác với các nhà cung cấp uy tín, chúng tôi mang đến vật liệu xây dựng chất lượng với mức giá tốt nhất. 

Xem những dự án mà DConstech đã thực hiện và được khách hàng đánh giá cao. Tự hào mang đến những công trình bền vững, thẩm mỹ và đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Xem các dự án nổi bật dười đây nhé!

Ms Thương house: https://dconstech.com.vn/du-an/ms-thuong-house/

Villa of Tran: https://dconstech.com.vn/du-an/villa-of-tran/

TGĐ Vina Capital: https://dconstech.com.vn/du-an/tgd-vina-capital/

V. Kết luận

Việc lựa chọn kiểu và chất liệu cột phù hợp giúp đảm bảo kết cấu công trình và thẩm mỹ. Hy vọng bài viết này giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn loại cột nhà phù hợp cho không gian của mình.

Nếu bạn đang phân vân hãy liên hệ với DConstech để được tư vấn nhé!

mess